You are here

Compass là gì?

Compass (kʌmpəs)
Dịch nghĩa: La bàn, Compa, Phạm vi, giới hạn, Quãng âm

Từ "compass" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh:

Compass
Compass

1. La bàn (dụng cụ định hướng)

Compass là la bàn, một thiết bị dùng để xác định phương hướng dựa vào từ trường Trái Đất.

Ví dụ: A compass always points north.

→ La bàn luôn chỉ về phía Bắc.

2. Compa (dụng cụ vẽ hình học)

Compass cũng có nghĩa là compa, công cụ dùng trong toán học để vẽ hình tròn hoặc đo khoảng cách trên bản đồ.

Ví dụ: He used a compass to draw a perfect circle.

→ Anh ấy dùng compa để vẽ một hình tròn hoàn hảo.

3. Phạm vi, giới hạn (figurative meaning)

Nghĩa bóng của "compass" là phạm vi hoặc giới hạn (scope, boundary).

Ví dụ: The discussion was kept within the compass of the topic.

→ Cuộc thảo luận được giữ trong phạm vi chủ đề.

4. Trong âm nhạc

"Compass" có thể ám chỉ quãng âm hoặc phạm vi âm vực của một giọng hát hoặc nhạc cụ.

Ví dụ:
  • He always carries a compass when hiking in the mountains.
    → Anh ấy luôn mang theo la bàn khi leo núi.

  • The math teacher showed us how to use a compass to draw a circle.
    → Giáo viên toán đã chỉ cho chúng tôi cách dùng compa để vẽ hình tròn.

  • The compass needle pointed directly to the north.
    → Kim la bàn chỉ thẳng về phía Bắc.

  • Her curiosity goes beyond the compass of traditional knowledge.
    → Sự tò mò của cô ấy vượt ra ngoài phạm vi kiến thức thông thường.

  • I lost my compass during the camping trip.
    → Tôi đã làm mất la bàn trong chuyến cắm trại.

  • A good compass is essential for navigation at sea.
    → Một chiếc la bàn tốt rất cần thiết cho việc định hướng trên biển.

  • He adjusted the compass to measure the exact distance on the map.
    → Anh ấy điều chỉnh compa để đo khoảng cách chính xác trên bản đồ.

  • Their actions went beyond the moral compass of society.
    → Hành động của họ đã vượt qua chuẩn mực đạo đức của xã hội.

  • The singer's compass covers a wide range of notes.
    → Âm vực của ca sĩ này bao phủ nhiều nốt nhạc.

  • The project remained within the compass of the budget.
    → Dự án được giữ trong phạm vi ngân sách.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến