Từ "compass" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh:

1. La bàn (dụng cụ định hướng)
Compass là la bàn, một thiết bị dùng để xác định phương hướng dựa vào từ trường Trái Đất.
Ví dụ: A compass always points north.
→ La bàn luôn chỉ về phía Bắc.
2. Compa (dụng cụ vẽ hình học)
Compass cũng có nghĩa là compa, công cụ dùng trong toán học để vẽ hình tròn hoặc đo khoảng cách trên bản đồ.
Ví dụ: He used a compass to draw a perfect circle.
→ Anh ấy dùng compa để vẽ một hình tròn hoàn hảo.
3. Phạm vi, giới hạn (figurative meaning)
Nghĩa bóng của "compass" là phạm vi hoặc giới hạn (scope, boundary).
Ví dụ: The discussion was kept within the compass of the topic.
→ Cuộc thảo luận được giữ trong phạm vi chủ đề.
4. Trong âm nhạc
"Compass" có thể ám chỉ quãng âm hoặc phạm vi âm vực của một giọng hát hoặc nhạc cụ.