You are here

Class designation là gì?

Class designation (klɑːs ˌdɛzɪɡˈneɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Chỉ định nhóm người thụ hưởng
Ví dụ:
Class designation - The class designation categorizes policies based on the type of risk they cover. - Phân loại hợp đồng xác định các hợp đồng bảo hiểm dựa trên loại rủi ro mà chúng bao phủ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến