You are here

Brand loyalty là gì?

Brand loyalty (brænd ˈlɔɪəlti)
Dịch nghĩa: Mức độ trung thành với thương hiệu
Ví dụ:
Brand Loyalty: Building brand loyalty was a key objective of the marketing campaign to retain customers. - Xây dựng lòng trung thành với thương hiệu là mục tiêu chính của chiến dịch tiếp thị để giữ chân khách hàng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến