You are here

Body treatment là gì?

Body treatment (ˈbɒdi ˈtriːtmənt)
Dịch nghĩa: Dịch vụ chăm sóc cơ thể
Ví dụ:
Body treatment involves various techniques to improve the appearance and health of your body. - Chăm sóc cơ thể liên quan đến nhiều kỹ thuật để cải thiện vẻ ngoài và sức khỏe của cơ thể bạn.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến