"Balance" là danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cân bằng, sự thăng bằng hoặc làm cho cân đối tùy theo ngữ cảnh.

1. Là danh từ – "balance" nghĩa là:
a. Sự cân bằng, trạng thái thăng bằng
She lost her balance and fell.
→ Cô ấy mất thăng bằng và ngã.
b. Sự cân đối (giữa các yếu tố)
Work-life balance is important for mental health.
→ Cân bằng giữa công việc và cuộc sống rất quan trọng với sức khỏe tinh thần.
c. Số dư tài khoản (trong ngân hàng)
Your current account balance is $500.
→ Số dư tài khoản hiện tại của bạn là 500 đô la.
2. Là động từ – "to balance" nghĩa là:
a. Giữ thăng bằng
He tried to balance the tray on one hand.
→ Anh ấy cố gắng giữ thăng bằng cái khay bằng một tay.
b. Cân đối, làm cho cân bằng giữa các yếu tố
She balances her time between study and work.
→ Cô ấy cân đối thời gian giữa việc học và làm.
