Từ “agenda” trong tiếng Anh có nghĩa chính là chương trình nghị sự, tức là danh sách các việc cần làm, nội dung cần thảo luận hoặc kế hoạch đã định trước, thường dùng trong các cuộc họp, sự kiện, hoặc kế hoạch cá nhân.

Các nghĩa phổ biến của “agenda”:
1. Chương trình làm việc / lịch trình họp
→ Danh sách các nội dung cần được bàn bạc hoặc giải quyết trong một cuộc họp.
-
Ví dụ:
-
What’s on the agenda for today’s meeting?
→ Chương trình họp hôm nay có những gì?
-
2. Kế hoạch / mục tiêu (ẩn ý hoặc rõ ràng)
→ Một số trường hợp “agenda” còn mang nghĩa kế hoạch, mục đích riêng, đôi khi có ẩn ý tiêu cực (ví dụ: "hidden agenda" = mục đích ngầm).
-
Ví dụ:
-
I think he has a hidden agenda.
→ Tôi nghĩ anh ta có một ý đồ riêng.
-
3. Lịch trình công việc cá nhân
→ Gần giống như một planner hay to-do list, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ.
-
Ví dụ:
-
I wrote the tasks in my agenda for the week.
→ Tôi đã ghi các việc cần làm vào lịch trình tuần này.
-
Tóm tắt:
Nghĩa tiếng Việt |
Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|
Chương trình cuộc họp |
Họp hành, tổ chức, doanh nghiệp |
Kế hoạch, mục đích riêng |
Giao tiếp, chính trị, tranh luận |
Lịch trình làm việc cá nhân |
Quản lý thời gian, sổ tay cá nhân |