You are here
wry là gì?
wry (raɪ)
Dịch nghĩa: hài hước một cách châm biếm
Tính từ
Dịch nghĩa: hài hước một cách châm biếm
Tính từ
Ví dụ:
"He had a wry smile on his face after hearing the joke.
Anh ấy có một nụ cười mỉa mai trên khuôn mặt sau khi nghe câu chuyện cười. "
Anh ấy có một nụ cười mỉa mai trên khuôn mặt sau khi nghe câu chuyện cười. "