You are here
wring là gì?
wring (rɪŋ)
Dịch nghĩa: sự vặn
Danh từ
Dịch nghĩa: sự vặn
Danh từ
Ví dụ:
"She had to wring the wet clothes before hanging them out to dry.
Cô ấy phải vặn những bộ quần áo ướt trước khi treo chúng để khô. "
Cô ấy phải vặn những bộ quần áo ướt trước khi treo chúng để khô. "