You are here
wreck là gì?
wreck (rɛk)
Dịch nghĩa: sự phá hoại
Danh từ
Dịch nghĩa: sự phá hoại
Danh từ
Ví dụ:
"The storm caused a lot of damage, leaving a wreck of the house.
Cơn bão đã gây ra nhiều thiệt hại, để lại một đống đổ nát của ngôi nhà. "
Cơn bão đã gây ra nhiều thiệt hại, để lại một đống đổ nát của ngôi nhà. "