You are here
worldly là gì?
worldly (ˈwɜːldli)
Dịch nghĩa: thuộc thế gian
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc thế gian
Tính từ
Ví dụ:
"She has a very worldly outlook on life.
Cô ấy có một cái nhìn thế tục về cuộc sống. "
Cô ấy có một cái nhìn thế tục về cuộc sống. "