You are here
wish là gì?
wish (wɪʃ)
Dịch nghĩa: ước ao
Động từ
Dịch nghĩa: ước ao
Động từ
Ví dụ:
"She made a wish before blowing out the candles.
Cô ấy ước một ước mơ trước khi thổi tắt nến. "
Cô ấy ước một ước mơ trước khi thổi tắt nến. "