You are here
win back là gì?
win back (wɪn bæk)
Dịch nghĩa: giành lại được
Động từ
Dịch nghĩa: giành lại được
Động từ
Ví dụ:
"She worked hard to win back her old clients.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để lấy lại các khách hàng cũ. "
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để lấy lại các khách hàng cũ. "