You are here
weaken là gì?
weaken (ˈwiːkᵊn)
Dịch nghĩa: làm suy yếu ngầm
Động từ
Dịch nghĩa: làm suy yếu ngầm
Động từ
Ví dụ:
"The cold weather can weaken your immune system.
Thời tiết lạnh có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của bạn. "
Thời tiết lạnh có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của bạn. "