You are here
wane là gì?
wane (weɪn)
Dịch nghĩa: sự khuyết
Danh từ
Dịch nghĩa: sự khuyết
Danh từ
Ví dụ:
"The light from the moon began to wane as dawn approached.
Ánh sáng từ mặt trăng bắt đầu héo úa khi bình minh đến gần. "
Ánh sáng từ mặt trăng bắt đầu héo úa khi bình minh đến gần. "