You are here

voice là gì?

voice (vɔɪs)
Dịch nghĩa: giọng nói, tiếng nói
Danh từ

Từ “voice” trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “giọng nói” hoặc “tiếng nói”, tùy ngữ cảnh. Đây là một từ có nhiều nghĩa, thường được dùng cả theo nghĩa đen và nghĩa bóng.

Voice
Voice

Các nghĩa phổ biến của voice:

1. Giọng nói (âm thanh phát ra từ miệng người khi nói)

  • Ví dụ:

    • Her voice is very soft and pleasant.
      Giọng nói của cô ấy rất nhẹ nhàng và dễ chịu.

2. Tiếng nói (quyền được bày tỏ ý kiến, suy nghĩ)

  • Ví dụ:

    • Everyone should have a voice in this decision.
      → Mọi người nên có tiếng nói trong quyết định này.

3. Giọng (trong văn học / âm nhạc / viết lách)

→ Phong cách biểu đạt của một người.

  • Ví dụ:

    • The writer has a unique voice.
      → Tác giả có phong cách riêng biệt.

4. Voice (v) = Nói lên / bày tỏ

  • Ví dụ:

    • She voiced her concerns at the meeting.
      → Cô ấy bày tỏ mối lo ngại của mình trong cuộc họp.

Tóm tắt:

Voice (loại từ)

Nghĩa tiếng Việt

Ghi chú

Danh từ

Giọng nói, tiếng nói

Về âm thanh hoặc quyền lên tiếng

Động từ (to voice)

Bày tỏ, lên tiếng

Thể hiện ý kiến, cảm xúc

Ví dụ:

1. Voice = Giọng nói

  • Her voice is so beautiful when she sings.

  • Giọng của cô ấy rất hay khi hát.

2. Voice = Tiếng nói (quyền phát biểu)

  • Students should have a voice in school decisions.

  • Học sinh nên có tiếng nói trong các quyết định của nhà trường.

3. Voice = Giọng văn / Phong cách cá nhân

  • The author’s voice is clear and powerful in the novel.

  • Giọng văn của tác giả rất rõ ràng và mạnh mẽ trong cuốn tiểu thuyết.

4. To voice = Bày tỏ, nói ra

  • She voiced her opinion during the meeting.

  • Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc họp.

5. Voice = Âm thanh trong thiết bị điện tử

  • You can change the GPS voice to male or female.

  • Bạn có thể thay đổi giọng nói của GPS sang nam hoặc nữ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến