You are here
ventilate là gì?
ventilate (ˈvɛntɪleɪt)
Dịch nghĩa: làm thông gió
Động từ
Dịch nghĩa: làm thông gió
Động từ
Ví dụ:
"Proper ventilation is essential in a confined space.
Thông gió đúng cách là rất cần thiết trong không gian hẹp. "
Thông gió đúng cách là rất cần thiết trong không gian hẹp. "