You are here
valid là gì?
valid (ˈvælɪd)
Dịch nghĩa: hợp lệ
Tính từ
Dịch nghĩa: hợp lệ
Tính từ
Ví dụ:
"The lawyer presented a valid argument in court.
Luật sư đã đưa ra một lập luận hợp lệ tại tòa án. "
Luật sư đã đưa ra một lập luận hợp lệ tại tòa án. "