You are here
uncared-for là gì?
uncared-for (ʌnˈkeədfɔː)
Dịch nghĩa: ba vạ
Tính từ
Dịch nghĩa: ba vạ
Tính từ
Ví dụ:
"The old house was uncared-for and in disrepair.
Ngôi nhà cũ đã bị bỏ bê và xuống cấp. "
Ngôi nhà cũ đã bị bỏ bê và xuống cấp. "