You are here
tough là gì?
tough (tʌf)
Dịch nghĩa: chật vật
Tính từ
Dịch nghĩa: chật vật
Tính từ
Ví dụ:
"The hike was tough, but the view was worth it
Chuyến đi bộ rất khó khăn, nhưng cảnh đẹp thì rất đáng giá. "
Chuyến đi bộ rất khó khăn, nhưng cảnh đẹp thì rất đáng giá. "