You are here
topnotch là gì?
topnotch (ˈtɒpˈnɒʧ)
Dịch nghĩa: đỉnh cao
Tính từ
Dịch nghĩa: đỉnh cao
Tính từ
Ví dụ:
"He is a topnotch chef with years of experience
Anh ấy là một đầu bếp xuất sắc với nhiều năm kinh nghiệm. "
Anh ấy là một đầu bếp xuất sắc với nhiều năm kinh nghiệm. "