You are here
toilsome là gì?
toilsome (ˈtɔɪlsəm)
Dịch nghĩa: vất vả
Tính từ
Dịch nghĩa: vất vả
Tính từ
Ví dụ:
"The job was toilsome and required great effort
Công việc rất khó khăn và yêu cầu nỗ lực lớn. "
Công việc rất khó khăn và yêu cầu nỗ lực lớn. "