You are here
toe là gì?
toe (təʊ)
Dịch nghĩa: Ngón chân cái
Danh từ
Dịch nghĩa: Ngón chân cái
Danh từ
Ví dụ:
"He stubbed his toe on the corner of the table
Anh ấy đụng phải ngón chân vào góc bàn. "
Anh ấy đụng phải ngón chân vào góc bàn. "