You are here
tidy up là gì?
tidy up (ˈtaɪdi ʌp)
Dịch nghĩa: dọn dẹp
Động từ
Dịch nghĩa: dọn dẹp
Động từ
Ví dụ:
"I need to tidy up the room before the guests arrive
Tôi cần dọn dẹp phòng trước khi khách đến. "
Tôi cần dọn dẹp phòng trước khi khách đến. "