You are here
throw out là gì?
throw out (θrəʊ aʊt)
Dịch nghĩa: bắn tung
Động từ
Dịch nghĩa: bắn tung
Động từ
Ví dụ:
"We need to throw out the old furniture to make space
Chúng ta cần vứt bỏ đồ đạc cũ để tạo không gian. "
Chúng ta cần vứt bỏ đồ đạc cũ để tạo không gian. "