You are here
threatening là gì?
threatening (ˈθrɛtᵊnɪŋ)
Dịch nghĩa: ậm ọe
Tính từ
Dịch nghĩa: ậm ọe
Tính từ
Ví dụ:
"The dark clouds looked threatening as the storm approached
Những đám mây đen trông có vẻ đe dọa khi cơn bão đến gần. "
Những đám mây đen trông có vẻ đe dọa khi cơn bão đến gần. "