You are here
tables and chairs là gì?
tables and chairs (ˈteɪbᵊlz ænd ʧeəz)
Dịch nghĩa: bàn ghế
số nhiều
Dịch nghĩa: bàn ghế
số nhiều
Ví dụ:
"The tables and chairs were arranged in the dining area for the party
Các bàn và ghế được sắp xếp trong khu vực ăn uống cho bữa tiệc. "
Các bàn và ghế được sắp xếp trong khu vực ăn uống cho bữa tiệc. "