You are here
swear là gì?
swear (sweə)
Dịch nghĩa: ăn thề
Động từ
Dịch nghĩa: ăn thề
Động từ
Ví dụ:
"They swear to uphold the principles of justice
Họ thề sẽ duy trì các nguyên tắc công lý. "
Họ thề sẽ duy trì các nguyên tắc công lý. "