You are here
suspicious là gì?
suspicious (səˈspɪʃəs)
Dịch nghĩa: ám muội
Tính từ
Dịch nghĩa: ám muội
Tính từ
Ví dụ:
"Her suspicious behavior made everyone uncomfortable
Hành vi nghi ngờ của cô ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái. "
Hành vi nghi ngờ của cô ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái. "