You are here
suspicion là gì?
suspicion (səˈspɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: nghi kỵ
Danh từ
Dịch nghĩa: nghi kỵ
Danh từ
Ví dụ:
"There was a suspicion of fraud in the financial reports
Có nghi ngờ về gian lận trong các báo cáo tài chính. "
Có nghi ngờ về gian lận trong các báo cáo tài chính. "