You are here
surrounding là gì?
surrounding (səˈraʊndɪŋ)
Dịch nghĩa: xung quanh
Tính từ
Dịch nghĩa: xung quanh
Tính từ
Ví dụ:
"The surrounding area was filled with beautiful flowers
Khu vực xung quanh được bao phủ bởi những bông hoa tuyệt đẹp. "
Khu vực xung quanh được bao phủ bởi những bông hoa tuyệt đẹp. "