You are here
surreptitious là gì?
surreptitious (ˌsʌrəpˈtɪʃəs)
Dịch nghĩa: lén lút
Tính từ
Dịch nghĩa: lén lút
Tính từ
Ví dụ:
"He took a surreptitious glance at his phone during the meeting
Anh ấy lén lút liếc nhìn điện thoại của mình trong cuộc họp. "
Anh ấy lén lút liếc nhìn điện thoại của mình trong cuộc họp. "