You are here
supreme court là gì?
supreme court (suːˈpriːm kɔːt)
Dịch nghĩa: tòa án tối cao
Danh từ
Dịch nghĩa: tòa án tối cao
Danh từ
Ví dụ:
"The Supreme Court is the highest judicial authority in the country
Tòa án Tối cao là cơ quan tư pháp cao nhất trong nước. "
Tòa án Tối cao là cơ quan tư pháp cao nhất trong nước. "