You are here
supraconductor là gì?
supraconductor (supraconductor)
Dịch nghĩa: chất siêu dẫn
Danh từ
Dịch nghĩa: chất siêu dẫn
Danh từ
Ví dụ:
"Supraconductors can carry electricity with no resistance
Các siêu dẫn có thể dẫn điện mà không có điện trở. "
Các siêu dẫn có thể dẫn điện mà không có điện trở. "