You are here
supposition là gì?
supposition (ˌsʌpəˈzɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự giả thiết
Danh từ
Dịch nghĩa: sự giả thiết
Danh từ
Ví dụ:
"The theory is based on a supposition that hasn't been proven
Lý thuyết dựa trên một giả thuyết chưa được chứng minh. "
Lý thuyết dựa trên một giả thuyết chưa được chứng minh. "