You are here
supporter là gì?
supporter (səˈpɔːtə)
Dịch nghĩa: cổ động viên
Danh từ
Dịch nghĩa: cổ động viên
Danh từ
Ví dụ:
"He is a strong supporter of the local football team
Anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ của đội bóng địa phương. "
Anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ của đội bóng địa phương. "