You are here
support roller là gì?
support roller (səˈpɔːt ˈrəʊlə)
Dịch nghĩa: bánh xe chống
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh xe chống
Danh từ
Ví dụ:
"The support roller helps keep the conveyor belt in place
Trục lăn hỗ trợ giúp giữ băng chuyền đúng vị trí. "
Trục lăn hỗ trợ giúp giữ băng chuyền đúng vị trí. "