You are here
supervisor là gì?
supervisor (ˈsuːpəvaɪzə)
Dịch nghĩa: giám sát viên
Danh từ
Dịch nghĩa: giám sát viên
Danh từ
Ví dụ:
"The supervisor checked everyone's work before the meeting
Người giám sát đã kiểm tra công việc của mọi người trước cuộc họp. "
Người giám sát đã kiểm tra công việc của mọi người trước cuộc họp. "