You are here
suitcase là gì?
suitcase (ˈsuːtkeɪs)
Dịch nghĩa: cái vali
Danh từ
Dịch nghĩa: cái vali
Danh từ
Ví dụ:
"He packed his clothes neatly into a suitcase
Anh ấy gói gọn quần áo của mình vào một chiếc vali. "
Anh ấy gói gọn quần áo của mình vào một chiếc vali. "