You are here
suffer sth là gì?
suffer sth (ˈsʌfə sth)
Dịch nghĩa: chịu đựng điều gì
Động từ
Dịch nghĩa: chịu đựng điều gì
Động từ
Ví dụ:
"The town suffered severe damage in the storm
Thị trấn đã chịu thiệt hại nặng nề trong cơn bão. "
Thị trấn đã chịu thiệt hại nặng nề trong cơn bão. "