You are here
suffer from là gì?
suffer from (ˈsʌfə frɒm)
Dịch nghĩa: chịu đựng, nhẫn nhịn
Động từ
Dịch nghĩa: chịu đựng, nhẫn nhịn
Động từ
Ví dụ:
"He continues to suffer from chronic back pain
Anh ấy vẫn tiếp tục chịu đựng cơn đau lưng mãn tính. "
Anh ấy vẫn tiếp tục chịu đựng cơn đau lưng mãn tính. "