You are here
subsystem là gì?
subsystem (ˈsʌbˌsɪstəm)
Dịch nghĩa: phân hệ
Danh từ
Dịch nghĩa: phân hệ
Danh từ
Ví dụ:
"The subsystem manages the database functions of the software
Hệ thống con quản lý các chức năng cơ sở dữ liệu của phần mềm. "
Hệ thống con quản lý các chức năng cơ sở dữ liệu của phần mềm. "