You are here
subjection là gì?
subjection (səbˈʤɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự đưa ra ý kiến góp ý
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đưa ra ý kiến góp ý
Danh từ
Ví dụ:
"The people lived in subjection under the rule of the emperor
Người dân sống dưới sự cai trị của hoàng đế. "
Người dân sống dưới sự cai trị của hoàng đế. "