You are here
sub-lieutenant là gì?
sub-lieutenant (ˌsʌblɛfˈtɛnənt)
Dịch nghĩa: trung úy hải quân
Danh từ
Dịch nghĩa: trung úy hải quân
Danh từ
Ví dụ:
"The sub-lieutenant was assigned to lead the small platoon
Trung úy được giao nhiệm vụ chỉ huy trung đội nhỏ. "
Trung úy được giao nhiệm vụ chỉ huy trung đội nhỏ. "