You are here
sturdy là gì?
sturdy (ˈstɜːdi)
Dịch nghĩa: cứng cáp
Tính từ
Dịch nghĩa: cứng cáp
Tính từ
Ví dụ:
"The furniture was made of sturdy oak
Đồ nội thất được làm từ gỗ sồi chắc chắn. "
Đồ nội thất được làm từ gỗ sồi chắc chắn. "