You are here
stub out sth là gì?
stub out sth (stʌb aʊt sth)
Dịch nghĩa: dập lửa thứ gì
Động từ
Dịch nghĩa: dập lửa thứ gì
Động từ
Ví dụ:
"She quickly stubbed out her cigarette before entering the building
Cô ấy nhanh chóng dụi tắt điếu thuốc trước khi bước vào tòa nhà. "
Cô ấy nhanh chóng dụi tắt điếu thuốc trước khi bước vào tòa nhà. "