You are here
strive là gì?
strive (straɪv)
Dịch nghĩa: bươn chải
Động từ
Dịch nghĩa: bươn chải
Động từ
Ví dụ:
"She continued to strive for excellence in her studies
Cô ấy tiếp tục phấn đấu để đạt thành tích xuất sắc trong học tập. "
Cô ấy tiếp tục phấn đấu để đạt thành tích xuất sắc trong học tập. "