You are here
sternly là gì?
sternly (ˈstɜːnli)
Dịch nghĩa: nghiêm nghị
trạng từ
Dịch nghĩa: nghiêm nghị
trạng từ
Ví dụ:
"She looked at him sternly when he made a mistake
Cô nhìn anh nghiêm khắc khi anh mắc lỗi. "
Cô nhìn anh nghiêm khắc khi anh mắc lỗi. "