You are here
sterile là gì?
sterile (ˈstɛraɪl)
Dịch nghĩa: bất thụ
Tính từ
Dịch nghĩa: bất thụ
Tính từ
Ví dụ:
"The operating room must be kept sterile to prevent infections
Phòng mổ phải được giữ vô trùng để ngăn ngừa nhiễm trùng. "
Phòng mổ phải được giữ vô trùng để ngăn ngừa nhiễm trùng. "