You are here
step into là gì?
step into (stɛp ˈɪntuː)
Dịch nghĩa: dấn thân
Động từ
Dịch nghĩa: dấn thân
Động từ
Ví dụ:
"He will step into the role of manager next month
Anh ấy sẽ đảm nhận vai trò quản lý vào tháng tới. "
Anh ấy sẽ đảm nhận vai trò quản lý vào tháng tới. "