You are here
stained là gì?
stained (steɪnd)
Dịch nghĩa: bẩn
Tính từ
Dịch nghĩa: bẩn
Tính từ
Ví dụ:
"The carpet was stained from years of use
Thảm đã bị dính bẩn sau nhiều năm sử dụng. "
Thảm đã bị dính bẩn sau nhiều năm sử dụng. "